Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 1.650.000 đ [Giá đã có VAT] |
Bảo hành: | 1 năm 1 đổi 1 (Đổi Mới) |
Có 2 lựa chọn. Bạn đang chọn DAP-2230:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
DAP-2230 là một thiết bị lý tưởng cho các công ty trong việc triển khai hệ thống mạng không dây. Với băng tần 2.4GHz thiết bị cung cấp hiệu suất cao với băng thông tín hiệu lên đến 300Mbps. Để thiết lập mạng không dây an toàn, DAP-2230 hỗ trợ mã hóa WPA và WPA2 Enterprise(802.11i) với việc tích hợp máy chủ RADIUS trên thiết bị cho phép người dùng tạo ra được các tài khoản truy cập trên DAP-2230.
DAP-2230 có thể được lắp đặt trên trần nhà, tường, hoặc đặt trên bàn. DAP-2230 kết nối với điện thông qua cổng Ethernet (PoE802.3af) phù hợp cho việc lắp đặt tại những nơi mà vị trí điện không có sẵn.
Technical Specifications
General |
|
Device Interfaces |
802.11 n/g/b wireless1 0/100BaseT Fast Ethernet LAN PoE port |
LED |
Power / Status |
Standards |
IEEE 802.11n/g/b1 IEEE 802.3u/af |
Wireless Frequency Range |
2.4 to 2.4835 GHz |
Antennas |
Two internal 3 dBi |
Maximum Output Power |
FCC: 29.84 dBm (964 mW) |
Functionality |
|
Security |
WPA-Personal WPA-Enterprise WPA2-Personal WPA2-Enterprise WEP 64/128-bit encryption SSID broadcast disable MAC address access control Network Access Protection (NAP) |
Network Management |
Telnet Secure Telnet (SSH) HTTP Secure HTTP (HTTPS) Traffic control SNMP D-Link Central WiFiManager AP Array |
Physical |
|
Dimensions |
129 x 129 x 29 mm (5.08 x 5.08 x 1.14 inches) |
Weight |
101.4 grams (3.56 ounces) 213.6 grams (7.5 ounces) with mounting kit |
Operating Voltage |
12 V DC, 1 A (power adapter not included) 802.3af PoE (48v-56v) |
Maximum Power Consumption |
5.76 watts |
Temperature |
Operating: 0 to 40 °C (32 to 104 °F) Storage: -20 to 65 °C (-4 to 149 °F) |
Humidity |
Operating: 0% to 90% non-condensing Storage: 5% to 95% non-condensing |
Certifications |
FCC IC CE UL Wi-Fi® Certified |
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Technical Specifications |
|
General |
|
Device Interfaces |
- 802.11 n/g/b wireless1 - 10/100BaseT Fast Ethernet LAN PoE port |
LED |
- Power / Status |
Standards |
- IEEE 802.11n/g/b1 - IEEE 802.3u/af |
Wireless Frequency Range |
- 2.4 to 2.4835 GHz |
Antennas |
- Two internal 3 dBi |
Maximum Output Power |
FCC: 29.84 dBm (964 mW) |
Functionality |
|
Security |
- WPA-Personal - WPA-Enterprise - WPA2-Personal - WPA2-Enterprise - WEP 64/128-bit encryption - SSID broadcast disable - MAC address access control - Network Access Protection (NAP) |
Network Management |
- Telnet - Secure Telnet (SSH) - HTTP - Secure HTTP (HTTPS) - Traffic control - SNMP - D-Link Central WiFiManager - AP Array |
Physical |
|
Dimensions |
- 129 x 129 x 29 mm (5.08 x 5.08 x 1.14 inches) |
Weight |
- 101.4 grams (3.56 ounces) - 213.6 grams (7.5 ounces) with mounting kit
|
Operating Voltage |
- 12 V DC, 1 A (power adapter not included) - 802.3af PoE |
Maximum Power Consumption |
- 5.76 watts |
Temperature |
- Operating: 0 to 40 °C (32 to 104 °F) - Storage: -20 to 65 °C (-4 to 149 °F) |
Humidity |
- Operating: 0% to 90% non-condensing - Storage: 5% to 95% non-condensing |
Certifications |
- FCC - IC - CE - UL - Wi-Fi® Certified |